Có 2 kết quả:
无轨 wú guǐ ㄨˊ ㄍㄨㄟˇ • 無軌 wú guǐ ㄨˊ ㄍㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
trackless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
trackless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0